Giới Thiệu
Ngưng thở khi ngủ (đặc biệt là hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn – OSA) ở trẻ em là một rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng, gây gián đoạn hô hấp trong khi trẻ đang ngủ. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ mà còn tác động trực tiếp đến sự phát triển não bộ và chức năng nhận thức của trẻ trong tương lai.
Theo một nghiên cứu đăng trên Journal of Pediatrics, khoảng 1-5% trẻ em mắc OSA, với tỉ lệ cao hơn ở trẻ béo phì và trẻ có cấu trúc đường hô hấp hẹp. Nếu không được điều trị kịp thời, OSA có thể gây hậu quả nghiêm trọng đến sự phát triển toàn diện của trẻ.
Nguyên Nhân Gây Ngưng Thở Khi Ngủ Ở Trẻ
- Tắc nghẽn đường hô hấp: Do amidan hoặc VA phì đại, gây hẹp đường thở trên, làm giảm lưu thông không khí.
- Béo phì: Lượng mô mỡ thừa quanh vùng cổ họng có thể đè lên đường thở, làm hẹp không gian hô hấp và gây tắc nghẽn.
- Cấu trúc hộp sọ – khuôn mặt: Các bất thường như hàm nhỏ, cằm tụt vào trong, hoặc vòm miệng cao có thể góp phần vào tình trạng OSA.
- Yếu tố di truyền: Nghiên cứu cho thấy trẻ có bố hoặc mẹ mắc OSA có nguy cơ bị bệnh cao hơn 2-4 lần so với trẻ không có tiền sử gia đình.
- Các vấn đề thần kinh cơ: Một số trẻ mắc các rối loạn thần kinh cơ (như bại não hoặc hội chứng Down) có nguy cơ cao bị OSA do mất kiểm soát trương lực cơ đường thở.
Tác Động Của Ngưng Thở Khi Ngủ Đối Với Sự Phát Triển Não Bộ
1. Thiếu Oxy Ảnh Hưởng Đến Các Chức Năng Não Bộ
OSA làm giảm lượng oxy cung cấp cho não trong khi ngủ, gây thiếu oxy não mãn tính. Nghiên cứu của American Journal of Respiratory and Critical Care Medicine cho thấy trẻ bị OSA có mật độ chất xám giảm đáng kể ở vùng vỏ não trước trán và hồi hải mã, hai khu vực quan trọng trong kiểm soát hành vi và trí nhớ.
2. Rối Loạn Tập Trung Và Học Tập
Trẻ em bị OSA thường gặp khó khăn trong việc tập trung và tiếp thu kiến thức. Một nghiên cứu năm 2020 trên Pediatrics chỉ ra rằng trẻ bị OSA có nguy cơ giảm điểm số học tập cao hơn 40% so với trẻ khỏe mạnh. Mệt mỏi ban ngày do giấc ngủ bị gián đoạn dẫn đến khả năng xử lý thông tin kém và trí nhớ suy giảm.
3. Tăng Nguy Cơ Rối Loạn Hành Vi
Trẻ em mắc OSA có nguy cơ cao bị rối loạn hành vi như cáu gắt, hiếu động quá mức và thiếu kiểm soát cảm xúc. Một số trẻ còn bị chẩn đoán nhầm với rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Nghiên cứu từ Sleep Medicine Reviews chỉ ra rằng có tới 25% trẻ bị chẩn đoán ADHD thực chất có OSA và cải thiện đáng kể khi điều trị rối loạn giấc ngủ này.
4. Ảnh Hưởng Đến Cảm Xúc Và Tâm Lý
Ngưng thở khi ngủ kéo dài có thể tác động đến sự phát triển cảm xúc, làm tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm khi trưởng thành. Một nghiên cứu trên 500 trẻ em từ Journal of Clinical Sleep Medicine phát hiện rằng những trẻ bị OSA có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn gấp 2 lần so với nhóm trẻ không bị ảnh hưởng.
Chẩn Đoán Và Điều Trị Ngưng Thở Khi Ngủ Ở Trẻ
1. Phương Pháp Chẩn Đoán
- Đánh giá triệu chứng: Bố mẹ nên quan sát các dấu hiệu trong đêm khi trẻ ngủ như ngủ ngáy to, thở hổn hển, thức giấc thường xuyên, ngủ không yên giấc. Kèm thêm những triệu chứng vào ban ngày như buồn ngủ ban ngày, …
- Nghiên cứu giấc ngủ (Polysomnography): Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán OSA, được thực hiện tại bệnh viện hoặc phòng nghiên cứu về giấc ngủ. Phương pháp này giúp xác định chứng rối loạn giấc ngủ nói chung và chứng ngưng thở khi ngủ nói riêng. Các thông số theo dõi bao gồm lưu lượng khí, nồng độ oxy máu, tần suất ngưng thở và chất lượng giấc ngủ và các cử động cơ trong lúc ngủ.
- Đo giấc ngủ tại nhà (Home Sleep Test – HST): Đây là phương pháp thay thế cho Polysomnography, có độ chính xác cao và tiện lợi hơn. Phương pháp này chỉ dùng để xác định chứng ngưng thở khi ngủ nên sẽ đơn giản hơn, sử dụng ít cảm biến hơn nhưng vẫn đảm bảo xác định chính xác chứng ngưng thở khi ngủ. Các thông số theo dõi bao gồm đo lưu lượng khí, độ bão hòa oxy và tần suất ngưng thở.
- Khám tai mũi họng: Hãy đưa trẻ đến khám các bệnh viện, phòng khám tai mũi họng để xác định xem có vấn đề về amidan, VA hay không, đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây OSA ở trẻ nhỏ.
- Đo độ bão hòa oxy: Kiểm tra mức độ thiếu oxy trong khi ngủ để đánh giá nguy cơ biến chứng thần kinh. Mức oxy dưới 90% được coi là báo động đỏ, có thể gây tổn thương thần kinh nếu kéo dài.
- Đánh giá hành vi và nhận thức: Một số bài kiểm tra tâm lý có thể được thực hiện để đánh giá tác động của OSA lên chức năng nhận thức và hành vi của trẻ.
PHÒNG KHÁM TẦM SOÁT GIẤC NGỦ TOÀN DIỆN SLEEPFI |
2. Các Phương Pháp Điều Trị
- Kiểm soát cân nặng: Đối với trẻ bị béo phì, việc giảm cân sẽ làm giảm lượng mỡ dư thừa tích tụ trên vùng cổ và từ đó sẽ làm giảm tình trạng ngưng thở khi ngủ của trẻ.
- Cắt amidan và VA: Khoảng 75% trẻ bị OSA do VA hoặc amidan phì đại có thể khỏi bệnh sau khi phẫu thuật.
- Sử dụng máy CPAP: Máy thở áp lực dương liên tục (CPAP) là phương pháp điều trị tiêu chuẩn vàng cho trẻ bị OSA. Máy thở CPAP giúp giữ đường thở mở bằng cách cung cấp luồng khí áp lực dương thông qua mặt nạ. Phương pháp này giúp cải thiện oxy máu, giảm số lần ngưng thở và cải thiện chất lượng giấc ngủ đáng kể.
- Thiết bị hỗ trợ hô hấp: Một số trẻ có thể cần khí cụ nha khoa hoặc phẫu thuật chỉnh hình để mở rộng đường thở.
- Liệu pháp hành vi: Đối với trẻ bị ảnh hưởng nhận thức và hành vi, can thiệp tâm lý, giáo dục đặc biệt và liệu pháp ngôn ngữ có thể giúp giảm tác động tiêu cực.
MÁY THỞ CPAP: CÔNG CỤ HIỆU QUẢ GIÚP TRẺ THOÁT KHỎI NGƯNG THỞ KHI NGỦ |
Kết Luận
Ngưng thở khi ngủ ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ mà còn tác động lâu dài đến sự phát triển não bộ và nhận thức. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp trẻ phát triển toàn diện và hạn chế các hậu quả tiêu cực về hành vi, học tập và tâm lý. Nếu bạn nhận thấy con có dấu hiệu bất thường trong giấc ngủ, hãy đưa trẻ đến bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn điều trị phù hợp.