Hội chứng Ngưng thở khi ngủ và Bệnh lý tim mạch

Bạn có biết rằng hội chứng ngưng thở khi ngủ không chỉ khiến bạn mất ngủ mà còn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về tim mạch? Đây là một mối liên hệ mà nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá mối liên hệ phức tạp và đáng lo ngại của chứng ngưng thở khi ngủ và bệnh lý tim mạch.

 

Hội chứng ngưng thở khi ngủ là gì?

Hội chứng ngưng thở khi ngủ là một rối loạn giấc ngủ trong đó người bệnh thường xuyên ngừng thở trong khi ngủ. Các lần ngừng thở này có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút và có thể xảy ra hàng trăm lần mỗi đêm. Có hai loại chính của chứng ngưng thở khi ngủ:

  • Chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA): Xảy ra khi phần cơ ở cổ họng thư giãn quá mức, sụp xuống và gây tắc nghẽn đường hô hấp.
  • Chứng ngưng thở khi ngủ do trung ương (CSA): Xảy ra khi não không gửi tín hiệu đúng để điều khiển cơ hô hấp.

Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Ngáy to
  • Thức dậy nhiều lần trong đêm
  • Khó thở khi ngủ
  • Mệt mỏi ban ngày
  • Đau đầu vào buổi sáng
  • Khó tập trung

Nếu bạn hoặc người thân gặp phải những triệu chứng này, có lẽ đã đến lúc bạn nên xem xét việc kiểm tra chứng ngưng thở khi ngủ.

 

Mối liên quan giữa OSA và các bệnh tim mạch

Các yếu tố nguy cơ truyền thống của CVD như béo phì, kháng insulin, đái tháo đường, và tăng lipid máu thường xuất hiện ở người mắc OSA. Ngược lại, CVD cũng có thể góp phần khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm OSA.

  • Tăng huyết áp (Hypertension): Nhiều nghiên cứu cho thấy OSA không được điều trị làm tăng nguy cơ tăng huyết áp lên đến 70%, đặc biệt ở những người bị tăng huyết áp kháng thuốc. Điều trị OSA bằng CPAP (Continuous Positive Airway Pressure) có thể giảm huyết áp, đặc biệt hiệu quả ở người trẻ tuổi, người bị thiếu oxy nghiêm trọng, và người tuân thủ điều trị.
  • Bệnh động mạch vành (Coronary Artery Disease – CAD): OSA phổ biến ở những người mắc CAD, đặc biệt là những người bị đau thắt ngực về đêm. OSA không được điều trị làm tăng nguy cơ tử vong do tim mạch, trong khi điều trị bằng CPAP giảm đáng kể các biến cố tim mạch.
  • Suy tim (Heart Failure – HF): OSA làm tăng nguy cơ suy tim, và nguy cơ này tỷ lệ thuận với mức độ nghiêm trọng của OSA. Liệu pháp PAP (Positive Airway Pressure) đã được chứng minh là cải thiện phân suất tống máu thất trái và giảm huyết áp tâm thu ở bệnh nhân suy tim.
  • Rối loạn nhịp tim (Arrhythmias): OSA có thể là yếu tố khởi phát và duy trì rung nhĩ, cũng như các rối loạn nhịp tim khác. OSA không được điều trị có thể làm tăng nguy cơ đột tử do tim mạch.
  • Tăng huyết áp phổi (Pulmonary Hypertension – PAH): OSA có thể gây tăng nhẹ áp lực động mạch phổi, nhưng tác động lâm sàng của việc này chưa rõ ràng. Tuy nhiên, phát hiện OSA ở bệnh nhân PAH đòi hỏi điều trị PAP để ngăn chặn PAH diễn tiến xấu đi.

 

Cơ chế bệnh sinh liên kết Ngưng thở khi ngủ và Bệnh lý tim mạch

Ngưng thở khi ngủ và các bệnh lý tim mạch có mối quan hệ phức tạp thông qua nhiều cơ chế bệnh sinh:

  • Rối loạn giấc ngủ: Sự thức giấc thường xuyên và thiếu oxy gián đoạn làm tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, gây kích thích quá mức, tăng kết tập tiểu cầu, rối loạn chức năng nội mô, stress oxy hóa, viêm mạch máu, và xơ cứng động mạch. Các yếu tố này dẫn đến xơ vữa động mạch và phát triển các bệnh lý tim mạch.
  • Kích thích giao cảm quá mức: Dẫn đến nhịp tim nhanh, tăng hậu gánh thông qua co mạch ngoại vi, tăng huyết áp, viêm hệ thống, và thay đổi chuyển hóa như kháng insulin và rối loạn lipid máu, gây xơ vữa động mạch.
  • Áp lực âm trong lồng ngực: Trong cơn ngưng thở, áp lực âm lớn được tạo ra trong quá trình cố gắng hít vào, làm tăng áp lực xuyên thành qua cơ tim và dẫn đến tăng hậu gánh thất trái. Những thay đổi này làm tăng nhu cầu oxy của cơ tim, dẫn đến thiếu máu cơ tim và phì đại.
  • Giảm cung cấp oxy cho cơ tim: Tình trạng thiếu oxy gián đoạn làm giảm cung cấp oxy cho cơ tim, có thể gây đau thắt ngực và rối loạn nhịp tim.
  • Viêm hệ thống: Kích hoạt giao cảm mãn tính góp phần vào viêm và tăng trưởng thành mạch máu, gây xơ vữa động mạch do tình trạng thiếu oxy gián đoạn.
  • Tăng huyết khối: OSA thúc đẩy huyết khối do tăng hoạt hóa và kết tập tiểu cầu, tăng độ dính và kết tập hồng cầu, tăng nồng độ fibrinogen, và giảm hoạt động tiêu sợi huyết.

 

Chẩn Đoán và Điều Trị

Chẩn Đoán

Việc chẩn đoán chứng ngưng thở khi ngủ thường bao gồm việc theo dõi giấc ngủ qua đêm tại các phòng thí nghiệm giấc ngủ hoặc sử dụng các thiết bị theo dõi giấc ngủ tại nhà.

  • Polysomnography (PSG): Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán Hội chứng ngưng thở khi ngủ. PSG là một xét nghiệm giấc ngủ toàn diện được thực hiện trong phòng thí nghiệm, đo lường các thông số như nồng độ oxy, nhịp tim, sóng não và các chuyển động cơ thể trong suốt giấc ngủ.
  • Home Sleep Apnea Test (HSAT): Là phương pháp chẩn đoán tại nhà, tiện lợi nhưng không chi tiết bằng PSG. HSAT chủ yếu đo nồng độ oxy, nhịp thở và nhịp tim.
Điều Trị

Có nhiều phương pháp điều trị chứng ngưng thở khi ngủ, bao gồm:

  • Máy CPAP (Continuous Positive Airway Pressure): Thiết bị này giúp duy trì đường hô hấp mở bằng cách cung cấp áp lực dương liên tục.
  • Thay đổi lối sống: Giảm cân, tránh rượu bia và thuốc lá, duy trì giấc ngủ đúng giờ.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được đề xuất để loại bỏ hoặc giảm kích thước các mô gây tắc nghẽn.

 

Kết luận

Ngưng thở khi ngủ là một tình trạng rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng với nhiều cơ chế tác động phức tạp lên hệ tim mạch. Việc hiểu rõ và quản lý đúng đắn OSA có thể giúp giảm thiểu nguy cơ và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mắc bệnh lý tim mạch. Điều trị OSA, đặc biệt bằng CPAP, đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các biến cố tim mạch và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về mối quan hệ này và phát triển các chiến lược điều trị hiệu quả hơn.