Ngưng thở khi ngủ ở trẻ em là gì? Dấu hiệu và nguyên nhân cần biết

Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea) là một rối loạn hô hấp phổ biến, gây ra sự gián đoạn trong việc cung cấp không khí vào phổi trong khi ngủ. Đối với nhiều người, rối loạn này thường được biết đến qua hình ảnh của người lớn thừa cân ngáy to hoặc những người có bệnh lý đường hô hấp. Tuy nhiên, ngưng thở khi ngủ cũng có thể xảy ra ở trẻ em và gây ra nhiều tác động nghiêm trọng đến sự phát triển và sức khỏe tổng thể của trẻ.

Tình trạng này có thể gây ra những đợt ngừng thở ngắn trong suốt giấc ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của trẻ, cũng như gây ra các hậu quả về sức khỏe. Ngưng thở khi ngủ ở trẻ em thường không được phát hiện hoặc bị hiểu nhầm là các vấn đề khác như chứng mất ngủ hoặc các rối loạn hành vi.

1. Ngưng thở khi ngủ ở trẻ em là gì?

Ngưng thở khi ngủ là một tình trạng khi đường thở của trẻ bị tắc nghẽn, ngăn cản không khí đi qua mũi hoặc miệng và đến phổi. Điều này có thể xảy ra nhiều lần trong suốt đêm, khiến trẻ không nhận đủ oxy và phải tỉnh dậy để thở lại bình thường. Mỗi đợt ngưng thở có thể kéo dài từ vài giây đến một phút hoặc hơn, và điều này lặp đi lặp lại trong suốt giấc ngủ.

Tình trạng này gây ra hai loại ngưng thở khi ngủ chính:

1.1. Ngưng thở tắc nghẽn (OSA – Obstructive Sleep Apnea)

Ngưng thở tắc nghẽn là loại phổ biến nhất ở trẻ em. Trong trường hợp này, đường hô hấp trên bị tắc nghẽn do các mô mềm ở vùng cổ họng xẹp lại, gây cản trở luồng không khí đi vào phổi. Dù cho trẻ vẫn có cố gắng thở, nhưng luồng khí không thể lưu thông dễ dàng. Tình trạng này đặc biệt phổ biến khi trẻ nằm ngửa, do cơ cổ họng bị giãn ra trong khi ngủ.

1.2. Ngưng thở trung ương (Central Sleep Apnea)

Ngưng thở trung ương ít gặp hơn ở trẻ em, và liên quan đến việc não bộ không gửi tín hiệu đúng đến các cơ điều khiển hô hấp. Điều này khiến trẻ không thở, ngay cả khi không có tắc nghẽn nào trong đường hô hấp. Trẻ không có cố gắng thở trong những đợt ngưng thở này.

Trong một số trường hợp hiếm gặp, trẻ em có thể bị cả hai loại ngưng thở này, gọi là ngưng thở khi ngủ phức tạp (complex sleep apnea).

2. Các dấu hiệu và triệu chứng của ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

Ngưng thở khi ngủ ở trẻ em thường bị bỏ sót do các triệu chứng có thể không rõ ràng hoặc bị nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác. Tuy nhiên, cha mẹ và người chăm sóc cần chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo sau đây để phát hiện sớm tình trạng ngưng thở khi ngủ ở trẻ:

2.1. Dấu hiệu vào ban đêm

  • Ngáy to và dai dẳng: Ngáy là dấu hiệu thường thấy nhất của ngưng thở khi ngủ ở trẻ em. Mặc dù không phải trẻ nào ngáy cũng bị ngưng thở, nhưng ngáy to và liên tục, đặc biệt khi trẻ không có các vấn đề về cảm lạnh hay dị ứng, có thể là dấu hiệu cảnh báo của OSA.
  • Khó thở hoặc thở khò khè: Trẻ có thể gặp khó khăn khi hít thở đều đặn trong lúc ngủ, kèm theo âm thanh thở khò khè, thở mạnh hoặc hổn hển. Điều này xảy ra khi luồng không khí bị tắc nghẽn.
  • Ngưng thở tạm thời: Quan sát kỹ, bạn có thể nhận thấy trẻ ngừng thở trong vài giây rồi hít một hơi mạnh để tiếp tục thở. Những đợt ngừng thở này có thể xuất hiện nhiều lần trong đêm và khiến trẻ thường xuyên tỉnh giấc mà không nhận ra.
  • Tư thế ngủ bất thường: Trẻ bị ngưng thở khi ngủ có thể nằm trong các tư thế bất thường để cố gắng duy trì đường thở mở, chẳng hạn như ngửa cổ ra phía sau hoặc nằm nghiêng không thoải mái.
  • Thở bằng miệng: Nếu trẻ thường xuyên thở bằng miệng trong khi ngủ, đó có thể là do đường thở qua mũi bị tắc nghẽn. Điều này cũng có thể đi kèm với hơi thở khô vào buổi sáng khi thức dậy.
  • Đổ mồ hôi ban đêm: Việc cố gắng thở trong khi ngủ có thể làm cơ thể trẻ hoạt động quá mức, dẫn đến đổ mồ hôi nhiều.

2.2. Dấu hiệu vào ban ngày

  • Buồn ngủ ban ngày quá mức: Dù ngủ đủ số giờ, trẻ mắc ngưng thở khi ngủ vẫn có thể cảm thấy buồn ngủ suốt ngày do giấc ngủ bị gián đoạn. Điều này ảnh hưởng lớn đến hoạt động hàng ngày của trẻ.
  • Khó tập trung và giảm hiệu suất học tập: Sự mệt mỏi do thiếu ngủ có thể khiến trẻ khó tập trung vào bài học, ảnh hưởng đến kết quả học tập ở trường.
  • Hành vi thay đổi: Trẻ có thể trở nên cáu kỉnh, dễ nổi nóng, hoặc thậm chí gặp phải các triệu chứng giống rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Điều này có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ với bạn bè và gia đình.
  • Chậm tăng trưởng: Ngưng thở khi ngủ kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất hormone tăng trưởng, từ đó cản trở sự phát triển cân nặng và chiều cao của trẻ.
  • Đau đầu vào buổi sáng: Việc ngừng thở trong khi ngủ có thể dẫn đến việc cung cấp oxy không đủ cho não, gây ra đau đầu vào buổi sáng khi trẻ thức dậy.
  • Vấn đề về học tập và hành vi: Các trẻ mắc ngưng thở khi ngủ có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề về hành vi, bao gồm khả năng chú ý kém, cáu gắt và dễ buồn bực. Những biểu hiện này thường bị hiểu nhầm là do các rối loạn phát triển như ADHD.

3. Nguyên nhân gây ra ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến ngưng thở khi ngủ ở trẻ em. Các yếu tố này có thể xuất phát từ các vấn đề liên quan đến cấu trúc cơ thể hoặc các yếu tố bên ngoài tác động. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

3.1. Tuyến amidan và VA phì đại

Nguyên nhân phổ biến nhất của ngưng thở khi ngủ ở trẻ em là do tuyến amidan và VA phì đại. Khi các tuyến này phát triển quá lớn, chúng có thể cản trở luồng không khí qua cổ họng, đặc biệt là khi trẻ nằm xuống và các cơ cổ họng được thư giãn. Amidan và VA là một phần của hệ thống miễn dịch, nhưng khi chúng phì đại quá mức, chúng có thể gây ra nhiều vấn đề về hô hấp.

3.2. Béo phì

Béo phì cũng là một trong những nguyên nhân chính gây ngưng thở khi ngủ ở trẻ em. Mỡ thừa quanh cổ và đường hô hấp trên có thể tạo áp lực lên các cơ quan hô hấp và thu hẹp đường thở. Đây là một yếu tố nguy cơ quan trọng ở cả trẻ em và người lớn.

3.3. Vấn đề về cấu trúc đường thở

Một số trẻ sinh ra với các vấn đề cấu trúc bẩm sinh, chẳng hạn như hàm dưới nhỏ, lưỡi quá lớn, hoặc vòm miệng cao, có thể khiến đường thở bị thu hẹp và dễ bị tắc nghẽn trong khi ngủ.

3.4. Các vấn đề hô hấp mãn tính

Các bệnh mãn tính liên quan đến hệ hô hấp, chẳng hạn như hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng, cũng có thể gây ra tình trạng ngưng thở khi ngủ. Các tình trạng này có thể làm đường hô hấp bị viêm và dễ bị tắc nghẽn hơn khi trẻ ngủ.

3.5. Tiền sử gia đình

Ngưng thở khi ngủ có thể có yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người mắc chứng ngưng thở khi ngủ, nguy cơ trẻ em trong gia đình đó cũng mắc phải tình trạng này là cao hơn.

3.6. Các vấn đề thần kinh

Các bệnh lý về thần kinh, chẳng hạn như bại não hoặc các rối loạn về cơ, cũng có thể gây ra ngưng thở trung ương ở trẻ em, do ảnh hưởng đến cách não điều khiển hô hấp.

4. Hậu quả của ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

Ngưng thở khi ngủ không chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ mà còn có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe của trẻ. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ra các vấn đề dài hạn, ảnh hưởng đến cả thể chất và tinh thần của trẻ.

4.1. Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch

Việc gián đoạn hô hấp trong khi ngủ có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến hệ tim mạch. Những trẻ bị ngưng thở khi ngủ có thể phát triển huyết áp cao, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch về sau này.

4.2. Chậm phát triển

Ngưng thở khi ngủ kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất hormone tăng trưởng trong khi ngủ, dẫn đến chậm tăng trưởng cả về chiều cao và cân nặng. Những trẻ bị OSA thường nhẹ cân hơn so với các bạn cùng trang lứa.

4.3. Giảm chất lượng cuộc sống

Trẻ bị ngưng thở khi ngủ có thể gặp khó khăn trong việc tham gia các hoạt động thể chất, học tập, và duy trì các mối quan hệ xã hội do tình trạng mệt mỏi và hành vi không ổn định.

4.4. Vấn đề hành vi và học tập

Những trẻ bị OSA có nguy cơ cao phát triển các vấn đề hành vi như tăng động, khó tập trung, hoặc cáu gắt. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và các mối quan hệ xã hội của trẻ.

NGƯNG THỞ KHI NGỦ Ở TRẺ: NHỮNG ẢNH HƯỞNG LÂU DÀI TỚI SỨC KHỎE

5. Chẩn đoán ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

Nếu cha mẹ hoặc người chăm sóc nghi ngờ trẻ mắc ngưng thở khi ngủ, việc chẩn đoán và điều trị sớm là vô cùng quan trọng. Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc kiểm tra lâm sàng và hỏi về các triệu chứng của trẻ. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm để xác định chẩn đoán chính xác.

5.1. Polysomnography (Nghiên cứu giấc ngủ)

Polysomnography là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ngưng thở khi ngủ. Đây là một xét nghiệm theo dõi giấc ngủ của trẻ trong suốt một đêm, ghi lại các thông tin về hô hấp, nhịp tim, và nồng độ oxy trong máu. Qua đó, bác sĩ có thể xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng ngưng thở và đề xuất phương pháp điều trị thích hợp.

PHÒNG KHÁM TẦM SOÁT GIẤC NGỦ SLEEPFI

5.2. Xét nghiệm khác

Ngoài polysomnography, các xét nghiệm khác như đo lượng oxy qua đêm (oximetry), kiểm tra hình ảnh như X-quang hoặc MRI có thể được thực hiện để tìm hiểu nguyên nhân gây tắc nghẽn đường thở.

6. Phương pháp điều trị ngưng thở khi ngủ ở trẻ em

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng, các phương pháp điều trị ngưng thở khi ngủ ở trẻ em có thể bao gồm:

6.1. Phẫu thuật cắt amidan và VA

Đối với trẻ có amidan và VA phì đại, phẫu thuật cắt bỏ các tuyến này thường là giải pháp hiệu quả nhất. Sau khi phẫu thuật, đa số trẻ sẽ cải thiện rõ rệt về chất lượng giấc ngủ và hô hấp.

6.2. Sử dụng máy thở áp lực dương liên tục (CPAP)

Nếu ngưng thở khi ngủ không phải do amidan hoặc VA, hoặc nếu phẫu thuật không hiệu quả, việc sử dụng máy CPAP có thể giúp duy trì đường thở mở suốt đêm. Máy CPAP cung cấp áp lực không khí dương liên tục qua mặt nạ để giữ cho đường thở không bị tắc nghẽn.

6.3. Điều chỉnh lối sống

Đối với trẻ em bị béo phì, thay đổi chế độ ăn uống, tăng cường hoạt động thể chất và giảm cân có thể giúp giảm các triệu chứng ngưng thở khi ngủ. Điều này không chỉ cải thiện sức khỏe đường hô hấp mà còn giúp trẻ có cuộc sống lành mạnh hơn.

6.4. Dùng thuốc điều trị

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề xuất dùng thuốc để điều trị các tình trạng hô hấp liên quan như viêm mũi dị ứng hoặc hen suyễn, giúp cải thiện đường thở của trẻ.

7. Kết luận

Ngưng thở khi ngủ ở trẻ em là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng và cần được quan tâm đúng mức. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn này là chìa khóa để ngăn ngừa các hậu quả tiềm ẩn đối với sức khỏe của trẻ. Cha mẹ và người chăm sóc nên theo dõi sát sao giấc ngủ của con mình và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế kịp thời nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Với phương pháp điều trị phù hợp, phần lớn trẻ mắc ngưng thở khi ngủ có thể hồi phục hoàn toàn và phát triển mạnh mẽ, đảm bảo một tương lai khỏe mạnh và hạnh phúc.